--

steam whistle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steam whistle

Phát âm : /'sti:m'wisl/

+ danh từ

  • còi hơi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steam whistle"
Lượt xem: 497